перемирие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перемирие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremírije |
khoa học | peremirie |
Anh | peremiriye |
Đức | peremirije |
Việt | peremiriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перемирие gt
- (Sự) Đình chiến, ngừng chiến, ngưng chiến, hưu chiến, hưu binh; (которое) [sự] ngừng bắn, ngưng bắn.
- заключить перемирие — ký kết đình chiến (ngừng chiến, ngừng bắn)
Tham khảo
[sửa]- "перемирие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)