Bước tới nội dung

перемирие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перемирие gt

  1. (Sự) Đình chiến, ngừng chiến, ngưng chiến, hưu chiến, hưu binh; (которое) [sự] ngừng bắn, ngưng bắn.
    заключить перемирие — ký kết đình chiến (ngừng chiến, ngừng bắn)

Tham khảo

[sửa]