Bước tới nội dung

hưu binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiw˧˧ ɓïŋ˧˧hɨw˧˥ ɓïn˧˥hɨw˧˧ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨw˧˥ ɓïŋ˧˥hɨw˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hưu binh

  1. Nói quân hai bên ngừng việc đánh nhau (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]