переобувать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переобувать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereobuvát' |
khoa học | pereobuvat' |
Anh | pereobuvat |
Đức | pereobuwat |
Việt | pereobuvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переобувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переобуть)
- (В) đi giày khác, đổi giày, thay giày.
- переобувать детей — đi giày khác (thay giày) cho trẻ con
- переобувать ботинки — thay giay (đổi giày) bốt-tin
Tham khảo
[sửa]- "переобувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)