Bước tới nội dung

переобувать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

переобувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переобуть)

  1. (В) đi giày khác, đổi giày, thay giày.
    переобувать детей — đi giày khác (thay giày) cho trẻ con
    переобувать ботинки — thay giay (đổi giày) bốt-tin

Tham khảo

[sửa]