переписчик
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переписчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepísčik |
khoa học | perepisčik |
Anh | perepischik |
Đức | perepistschik |
Việt | perepixtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
переписчик gđ
Tham khảo[sửa]
- "переписчик". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)