переподготавливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переподготавливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переподготовить) ‚(В)

  1. Bổ túc, bồi dưỡng, chuyên tu.
    переподготавливать врачей, учителей — bổ túc bác sĩ, giáo viên

Tham khảo[sửa]