chuyên tu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ tu˧˧ʨwiəŋ˧˥ tu˧˥ʨwiəŋ˧˧ tu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ tu˧˥ʨwiən˧˥˧ tu˧˥˧

Động từ[sửa]

chuyên tu

  1. Bồi dưỡng, đào tạo cán bộ về một chuyên ngành trong thời gian ngắn.

Dịch[sửa]