Bước tới nội dung

переподготовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переподготовка gc

  1. (Sự) Bổ túc, bồi dưỡng, chuyên tu.
    переподготовка кадров — [sự] bổ túc cán bộ

Tham khảo

[sửa]