Bước tới nội dung

перерасход

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перерасход

  1. (Sự) Bội chi, chi phí quá mức, tiêu hao quá mức, chi dùng quá mức.
    перерасход топлива — sự chi phí (chi dùng, tiêu hao) nhiên liệu quá mức
  2. (сумма) khoản bội chi.

Tham khảo

[sửa]