Bước tới nội dung

bội chi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔj˨˩ ʨi˧˧ɓo̰j˨˨ ʨi˧˥ɓoj˨˩˨ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˨˨ ʨi˧˥ɓo̰j˨˨ ʨi˧˥ɓo̰j˨˨ ʨi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bội chi

  1. Tình trạng chi ngân sách nhiều hơn tổng số tiền thu về trong một năm tài chính.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)