переругаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của переругаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pererugát'sja |
| khoa học | pererugat'sja |
| Anh | pererugatsya |
| Đức | pererugatsja |
| Việt | pererugatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
переругаться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “переругаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)