Bước tới nội dung

перерыв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перерыв

  1. (действие) [sự] gián đoạn, đứt đoạn, đứt quãng, cách quãng, tạm ngừng.
  2. (временное прекращение чего-л. ) [giờ] giải lao, tạm nghỉ, nghỉ, giải trí.
    объявить перерыв на десять минут — tuyên bố tạm nghỉ (giải lao, nghỉ) mười phút
    сделать перерыв в работе — nghỉ tay, ngơi tay, nghỉ giải lao
    перерыв на обед — giờ nghỉ [ăn] trưa
    работать без перерыва — làm việc không ngừng (liên tục, không ngơi tay, không nghỉ tay, luôn tay)
  3. (thông tục)(разрыв) [chỗ] gián đoạn, đứt quãng

Tham khảo

[sửa]