перерыв
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перерыв
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererýv |
khoa học | pereryv |
Anh | pereryv |
Đức | pereryw |
Việt | pereryv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перерыв gđ
- (действие) [sự] gián đoạn, đứt đoạn, đứt quãng, cách quãng, tạm ngừng.
- (временное прекращение чего-л. ) [giờ] giải lao, tạm nghỉ, nghỉ, giải trí.
- объявить перерыв на десять минут — tuyên bố tạm nghỉ (giải lao, nghỉ) mười phút
- сделать перерыв в работе — nghỉ tay, ngơi tay, nghỉ giải lao
- перерыв на обед — giờ nghỉ [ăn] trưa
- работать без перерыва — làm việc không ngừng (liên tục, không ngơi tay, không nghỉ tay, luôn tay)
- (thông tục)(разрыв) [chỗ] gián đoạn, đứt quãng
Tham khảo
[sửa]- "перерыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)