переснимать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переснимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peresnimát' |
khoa học | peresnimat' |
Anh | peresnimat |
Đức | peresnimat |
Việt | perexnimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переснимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переснять) ‚(В)
- (фотоаппаратом) chụp ảnh lại, chụp lại
- (киноаппаратом) quay phim lại, quay lại.
- (делать копию) chụp lại, sao lại.
- (производить новую съёмку) chụp ảnh, chụp.
- переснимать план дороги — chụp ảnh sơ đồ con đường
Tham khảo
[sửa]- "переснимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)