Bước tới nội dung

пересылка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пересылка gc

  1. (Sự) Gửi đi; (переадресовка) [sự] gửi lại theo địa chỉ mới.
    уплатить за пересылку — trả tiền bưu phí

Tham khảo

[sửa]