перетаскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

перетаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перетащить) ‚(В)

  1. ерез В) kéo... qua, lôi... qua.
  2. (куда-л. ) kéo... đi, lôi... đi, mang... đi.
    перетаскивать диван в соседнюю комнату — mang cái đi-văng đến buồng bên cạnh

Tham khảo[sửa]