перетаскивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перетаскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peretáskivat' |
khoa học | peretaskivat' |
Anh | peretaskivat |
Đức | peretaskiwat |
Việt | peretaxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перетаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перетащить) ‚(В)
- (через В) kéo... qua, lôi... qua.
- (куда-л. ) kéo... đi, lôi... đi, mang... đi.
- перетаскивать диван в соседнюю комнату — mang cái đi-văng đến buồng bên cạnh
Tham khảo
[sửa]- "перетаскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)