Bước tới nội dung

переулок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переулок

  1. Ngõ hẻm, đường hẻm, ngõ.
    ходить переулками — đi theo ngõ hẻm

Tham khảo

[sửa]