перфоратор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перфоратор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perforátor |
khoa học | perforator |
Anh | perforator |
Đức | perforator |
Việt | perphorator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перфоратор gđ
Tham khảo[sửa]
- "перфоратор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)