máy khoan
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
máy khoan
- Máy dùng để khoan lỗ.
- Máy khoan gỗ, máy khoan tường.
Tham khảo[sửa]
- Máy khoan, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam