песчаный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của песчаный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pesčányj |
khoa học | pesčanyj |
Anh | peschany |
Đức | pestschany |
Việt | pextrany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]песчаный
Tham khảo
[sửa]- "песчаный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)