Bước tới nội dung

печатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

печатный

  1. (Thuộc về) In, ấn loát.
    печатное дело — nghề in, nghề ấn loát
    печатный цех — phân xưởng in
    печатная машина — máy in
  2. (напечатанный) [đã] in, ấn loát.
    печатная продукция — ấn phẩm, ấn loát phẩm
  3. (опубликованный) [được] đăng, ấn hành.
  4. :
    печатные буквы — chữ in
    печатный лист — [một] tờ in (đơn vị tính khối lượng của sách)

Tham khảo

[sửa]