печатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của печатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pečátnyj |
khoa học | pečatnyj |
Anh | pechatny |
Đức | petschatny |
Việt | petratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]печатный
- (Thuộc về) In, ấn loát.
- печатное дело — nghề in, nghề ấn loát
- печатный цех — phân xưởng in
- печатная машина — máy in
- (напечатанный) [đã] in, ấn loát.
- печатная продукция — ấn phẩm, ấn loát phẩm
- (опубликованный) [được] đăng, ấn hành.
- :
- печатные буквы — chữ in
- печатный лист — [một] tờ in (đơn vị tính khối lượng của sách)
Tham khảo
[sửa]- "печатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)