Bước tới nội dung

пиво

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пиво gt

  1. Bia, la ve.
    варить пиво — nấu bia, làm bia

Tham khảo

[sửa]