Bước tới nội dung

пикет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пикет

  1. (сторожевой отряд) đội canh phòng
  2. (во время забастовки, демонстрации) đội tự vệ, đội bảo vệ, đội canh gác.

Tham khảo

[sửa]