пикет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пикет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pikét |
khoa học | piket |
Anh | piket |
Đức | piket |
Việt | picet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пикет gđ
- (сторожевой отряд) đội canh phòng
- (во время забастовки, демонстрации) đội tự vệ, đội bảo vệ, đội canh gác.
Tham khảo[sửa]
- "пикет". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)