пикнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пикнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | píknut' |
khoa học | piknut' |
Anh | piknut |
Đức | piknut |
Việt | picnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пикнуть Hoàn thành
- Thốt lên một tiếng.
- он пикнуть не смеет — anh ta không dám thốt lên một lời nào
- он и пикнуть не успел, как... — ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì...
- попробуй только пикнуть — câm miệng đi, ngậm tăm đi, thốt lên một tiếng thì liệu
Tham khảo
[sửa]- "пикнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)