Bước tới nội dung

пикнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пикнуть Hoàn thành

  1. Thốt lên một tiếng.
    он пикнуть не смеет — anh ta không dám thốt lên một lời nào
    он и пикнуть не успел, как... — ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì...
    попробуй только пикнуть — câm miệng đi, ngậm tăm đi, thốt lên một tiếng thì liệu

Tham khảo

[sửa]