пилот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пилот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pilót |
khoa học | pilot |
Anh | pilot |
Đức | pilot |
Việt | pilot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пилот gđ
- Phi công, người lái [máy bay].
- первый пилот — phi công chính, [người] lái chính
- второй пилот — phi công phụ, [người] lái phụ, phụ lái
Tham khảo
[sửa]- "пилот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)