Bước tới nội dung

пирамидальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пирамидальный

  1. () Hình chóp, hình tháp.

Tham khảo

[sửa]