Bước tới nội dung

писаный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

писаный (уст.)

  1. Viết tay.
  2. (разукрашенный) điểm, tô vẽ.
  3. .
    писаная красавица — người đẹp trong tranh, nàng mỹ nữ tuyệt đẹp
    говорить как по-писаному — nói trôi chảy, nói trơn tru

Tham khảo

[sửa]