писаный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của писаный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | písanyj |
khoa học | pisanyj |
Anh | pisany |
Đức | pisany |
Việt | pixany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]писаный (уст.)
- Viết tay.
- (разукрашенный) tô điểm, tô vẽ.
- .
- писаная красавица — người đẹp trong tranh, nàng mỹ nữ tuyệt đẹp
- говорить как по-писаному — nói trôi chảy, nói trơn tru
Tham khảo
[sửa]- "писаный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)