tô vẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to˧˧ vɛʔɛ˧˥to˧˥˧˩˨to˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˥ vɛ̰˩˧to˧˥˧˩to˧˥˧ vɛ̰˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tô vẽ

  1. Bịa đặt thêm chi tiết cho một câu chuyện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]