tô vẽ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
to˧˧ vɛʔɛ˧˥ | to˧˥ jɛ˧˩˨ | to˧˧ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
to˧˥ vɛ̰˩˧ | to˧˥ vɛ˧˩ | to˧˥˧ vɛ̰˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
tô vẽ
- Bịa đặt thêm chi tiết cho một câu chuyện.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tô vẽ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)