Bước tới nội dung

питательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

питательный

  1. Dinh dưỡng, có nhiều chất bổ, bổ.
    питательное вещество — chất dinh dưỡng, chất bổ
    питательная пища — thức ăn có nhiều chất bổ, món ăn bổ
  2. (тех.) Cung cấp.
    питательная среда биол. — môi trường nuôi cấy, môi trường dinh dưỡng

Tham khảo

[sửa]