питательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của питательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pitátel'nyj |
khoa học | pitatel'nyj |
Anh | pitatelny |
Đức | pitatelny |
Việt | pitatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]питательный
- Dinh dưỡng, có nhiều chất bổ, bổ.
- питательное вещество — chất dinh dưỡng, chất bổ
- питательная пища — thức ăn có nhiều chất bổ, món ăn bổ
- (тех.) Cung cấp.
- питательная среда — биол. — môi trường nuôi cấy, môi trường dinh dưỡng
Tham khảo
[sửa]- "питательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)