пища
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пища
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | píšča |
khoa học | pišča |
Anh | pishcha |
Đức | pischtscha |
Việt | pisa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пища gc
- Thức ăn, đồ ăn, món ăn, thực phẩm.
- (перен.) Món ăn, chất bồi dưỡng.
- пища для ума — món ăn tinh thần, chất bồi dưỡng trí tuệ
- давать пищау чему-л. — gây ra (sinh ra, tạo điều kiện cho) cái gì
- давать пищау слугам — gây ra những lời đồn đại, tạo điều kiện cho những lời đồn đại lan rộng
Tham khảo
[sửa]- "пища", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)