пища
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пища
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | píšča |
khoa học | pišča |
Anh | pishcha |
Đức | pischtscha |
Việt | pisa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пища gc
Tham khảo
[sửa]- "пища", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)