Bước tới nội dung

плавание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плавание gt

  1. (Sự) Bơi lội, bơi.
    плавание на лодках — [sự] bơi thuyền, đi thuyền
  2. (рейс) [chuyến, cuộc] đi tàu biển, du hành biển khơi.
    кругосветное плавание — [cuộc] du hành biển khơi vòng quanh thế giới
    быть в плавании — đang đi tàu biển
    отправляться в плавание — khởi hành chuyến đi tàu biển, lên đường du hành biển khơi
    большому кораблю большое плавание посл. — tài lớn việc phải lớn, khả năng to lớn thì sự nghiệp phải vĩ đại, cả thuyền cả sóng

Tham khảo

[sửa]