Bước tới nội dung

плавка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плавка gc

  1. (действие) [sự] nấu chảy, đúc, luyện.
  2. (цикл плавления) [sự] luyện.
    скоростная плавка — [sự] luyện tốc hiệu
  3. (продукт плавления) mẻ đúc, mẻ nấu.

Tham khảo

[sửa]