плакать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
плакать Hoàn thành
- Khóc, khóc lóc, chảy nước mắt; châu rơi (поэт. ).
- горько плакать — khóc lóc thống thiết
- плакать от радости — khóc (chảy nước mắt) vì sung sướng
- (о ком-л. ) khóc, khóc than, thương tiếc.
- .
- плакали — [мои] денежки — tiền [của tôi] mất tong, tong mất tiền [tôi]
- по нему верёвка плачет — а) — nó đáng ăn đòn, nó đáng bị đánh; б) — nó đáng phải treo cổ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)