плакать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plákat' |
khoa học | plakat' |
Anh | plakat |
Đức | plakat |
Việt | placat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]плакать Hoàn thành
- Khóc, khóc lóc, chảy nước mắt; châu rơi (поэт. ).
- горько плакать — khóc lóc thống thiết
- плакать от радости — khóc (chảy nước mắt) vì sung sướng
- (о ком-л. ) khóc, khóc than, thương tiếc.
- .
- плакали — [мои] денежки — tiền [của tôi] mất tong, tong mất tiền [tôi]
- по нему верёвка плачет — а) — nó đáng ăn đòn, nó đáng bị đánh; б) — nó đáng phải treo cổ
Tham khảo
[sửa]- "плакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)