Bước tới nội dung

платный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

платный

  1. (подлежащий оплате) phải trả tiền, mất tiền.
    платный вход — vào cửa mất tiền, vào cửa phải trả tiền
  2. (оплачиваемый) được trả tiền.
    платный работник — nhân viên được trả tiền
  3. (оплачивающий) phải trả tiền.
    платные ученики — [những] học sinh phải trả học phí

Tham khảo

[sửa]