платный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của платный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plátnyj |
khoa học | platnyj |
Anh | platny |
Đức | platny |
Việt | platny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]платный
- (подлежащий оплате) phải trả tiền, mất tiền.
- платный вход — vào cửa mất tiền, vào cửa phải trả tiền
- (оплачиваемый) được trả tiền.
- платный работник — nhân viên được trả tiền
- (оплачивающий) phải trả tiền.
- платные ученики — [những] học sinh phải trả học phí
Tham khảo
[sửa]- "платный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)