Bước tới nội dung

платок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

платок

  1. (Cái, chiếc) Khăn; (головной) [chiếc] khăn chùm, khăn quàng, khăn vuông.
    носовой платок — [chiếc] khăn mùi xoa, khăn tay, khăn lau mũi

Tham khảo

[sửa]