платонический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của платонический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | platoníčeskij |
khoa học | platoničeskij |
Anh | platonicheski |
Đức | platonitscheski |
Việt | platonitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]платонический
- Cao thượng, siêu phàm, lý tưởng.
- платоническая любовь — tình yêu cao thượng, tình yêu tinh thần
Tham khảo
[sửa]- "платонический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)