Bước tới nội dung

плашмя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

плашмя

  1. (Một cách) Nằm bẹp, sát dài, sõng soài, sõng sượt.
    упасть плашмя — ngã sõng soài (sõng sượt), ngã lăn kềnh, bổ nhoài
    ударить кого-л. шашкой плашмя — dùng thanh gươm đánh bẹp vào người ai

Tham khảo

[sửa]