Bước tới nội dung

sượt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨə̰ʔt˨˩ʂɨə̰k˨˨ʂɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨət˨˨ʂɨə̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

sượt

  1. Như sướt
    Viên đạn sượt qua trán.

Tham khảo

[sửa]