пленник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пленник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plénnik |
khoa học | plennik |
Anh | plennik |
Đức | plennik |
Việt | plennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
пленник gđ
Tham khảo[sửa]
- "пленник". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)