tù phạm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṳ˨˩ fa̰ːʔm˨˩tu˧˧ fa̰ːm˨˨tu˨˩ faːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˧ faːm˨˨tu˧˧ fa̰ːm˨˨

Định nghĩa[sửa]

tù phạm

  1. Người phạm tội bị giam cầm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]