Bước tới nội dung

пленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пленный

  1. Bị bắt làm tù binh.
    в знач. сущ. м. — [người] tù binh
    брать пленныйых — bắt tù binh

Tham khảo

[sửa]