плечистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плечистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plečístyj |
khoa học | plečistyj |
Anh | plechisty |
Đức | pletschisty |
Việt | pletrixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
плечистый
Tham khảo[sửa]
- "плечистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)