Bước tới nội dung

плита

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=плит}} плита gc

  1. Tấm, bản, phiến.
    бетонная плита — tấm bê-tông
    мраморная плита — tấm cẩm thạch, phiến đá hoa
  2. (кухонная) [cái] bếp , hỏa , bếp.
    электрическая плита — [cái] bếp điện

Tham khảo

[sửa]