плита
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1d|root=плит}} плита gc
- Tấm, bản, phiến.
- бетонная плита — tấm bê-tông
- мраморная плита — tấm cẩm thạch, phiến đá hoa
- (кухонная) [cái] bếp lò, hỏa lò, bếp.
- электрическая плита — [cái] bếp điện
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)