плодотворный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плодотворный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plodotvórnyj |
khoa học | plodotvornyj |
Anh | plodotvorny |
Đức | plodotworny |
Việt | plođotvorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]плодотворный
Tham khảo
[sửa]- "плодотворный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)