bổ ích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰˧˩˧ ïk˧˥ɓo˧˩˨ ḭ̈t˩˧ɓo˨˩˦ ɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˩ ïk˩˩ɓo̰ʔ˧˩ ḭ̈k˩˧

Tính từ[sửa]

bổ ích

  1. Có ích lợi và rất cần thiết.
    Bài học bổ ích.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]