плоскостопие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плоскостопие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ploskostópije |
khoa học | ploskostopie |
Anh | ploskostopiye |
Đức | ploskostopije |
Việt | ploxcoxtopiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плоскостопие gt
Tham khảo[sửa]
- "плоскостопие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)