Bước tới nội dung

плутоватый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

плутоватый

  1. Tháu cáy, gian giảo, ranh mãnh, láu cá, láu lỉnh, tinh quái; (о взгляде и т. п. ) ranh mãnh, láu lỉnh, tinh ma.

Tham khảo

[sửa]