плутоватый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плутоватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plutovátyj |
khoa học | plutovatyj |
Anh | plutovaty |
Đức | plutowaty |
Việt | plutovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]плутоватый
- Tháu cáy, gian giảo, ranh mãnh, láu cá, láu lỉnh, tinh quái; (о взгляде и т. п. ) ranh mãnh, láu lỉnh, tinh ma.
Tham khảo
[sửa]- "плутоватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)