пляска
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пляска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pljáska |
khoa học | pljaska |
Anh | plyaska |
Đức | pljaska |
Việt | pliaxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пляска gc
Tham khảo[sửa]
- "пляска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)