побережье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của побережье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poberéž'e |
khoa học | poberež'e |
Anh | poberezhe |
Đức | poberesche |
Việt | poberegie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]побережье gt
- (Miền, vùng, dải) Ven bờ; (моря) [miền] bờ biển, duyên hải, ven biển; (реки) [miền] ven sống; (озера) [miền] ven hồ.
Tham khảo
[sửa]- "побережье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)