поверхность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
поверхность gc
- Bề mặt, mặt.
- поверхность земного шара — bề mặt trái đất
- поверхность воды — mặt nước
- скользить по поверхности — lướt [sơ] qua, phớt qua, cưỡi ngựa xem hoa
- всплыть на поверхность — lộ ra, xuất hiện, xuất đầu lộ diện
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)