Bước tới nội dung

поветрие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поветрие gt

  1. (уст.) Dịch tễ, bệnh dịch.
    перен. (thông tục) — hiện tượng phổ biến

Tham khảo

[sửa]