повилика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của повилика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povilíka |
khoa học | povilika |
Anh | povilika |
Đức | powilika |
Việt | povilica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
повилика gc (бот.)
- (Cây) Tơ hồng (Cuscuta).
Tham khảo[sửa]
- "повилика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)